--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
diễn cảm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diễn cảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diễn cảm
+
Expressive
Lượt xem: 674
Từ vừa tra
+
diễn cảm
:
Expressive
+
kim hoàn
:
Silver and gold jewellery (nói khái quát)Thợ kim hoànA goldsmith
+
đắng cay
:
như cay đắngNgậm đắng nuốt cayTo swallow a bitter pill
+
tài giảm
:
to reduce
+
cá chuồn
:
Flying fishCá bay (flying-fish)